5000 Đồng (2003)
Features
Denomination | 5000 Đồng |
Catalog Number | KM# 73 |
Weight (g) | 7.6 |
Diameter (mm) | 25 |
Thickness (mm) | 2.21 |
Shape: | Round |
Composition: | Brass |
Not Magnetic | |
Currency Value (USD) | 0.2 |
Orientation | Medal orientation ↑↑ |
Obverse
Lettering:
CỘNG HÒA XU HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆT NAM
2003
CỘNG HÒA XU HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆT NAM
2003
Reverse
Lettering:
NGÂN HÀNG NHÀ NUOC VIỆT NAM
5000
ÐÔNG
NGÂN HÀNG NHÀ NUOC VIỆT NAM
5000
ÐÔNG
Year | Mintage | Comment | Rarity |
---|---|---|---|
2003 | 500,000,000 | Very Common |