10 Đồng - FAO (1974)
Features
Denomination | 10 Đồng |
Catalog Number | KM# 13 |
Weight (g) | 4.39 |
Diameter (mm) | 24 |
Thickness (mm) | 1.52 |
Shape: | Round |
Composition: | Brass plated Steel |
Orientation | Medal orientation ↑↑ |
Commemorative | |
Demonetized |
Obverse
Lettering:
TĂNG-GIA SẢN-XUẤT NÔNG-PHẨM
1974
TĂNG-GIA SẢN-XUẤT NÔNG-PHẨM
1974
Reverse
Lettering:
VIỆT-NAM CỘNG-HÒA
10
ĐỒNG
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM
VIỆT-NAM CỘNG-HÒA
10
ĐỒNG
NGÂN-HÀNG QUỐC-GIA VIỆT-NAM
Edge
Description:
Milled
Milled
Year | Mintage | Comment | Rarity |
---|---|---|---|
1974 | 30,000,000 | Very Common |