1000 Đồng (2003)
Features
Denomination | 1000 Đồng |
Catalog Number | KM# 72 |
Weight (g) | 3.7 |
Diameter (mm) | 19.75 |
Thickness (mm) | 1.96 |
Shape: | Round |
Composition: | Brass plated Steel |
Currency Value (USD) | 0.04 |
Orientation | Medal orientation ↑↑ |
Obverse
Lettering:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆT NAM
2003
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆT NAM
2003
Reverse
Lettering:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
1000
ÐÔNG
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
1000
ÐÔNG
Edge
Description:
Milled
Milled
Year | Mintage | Comment | Rarity |
---|---|---|---|
2003 | 250,000,000 | Very Common |