500 Đồng (2003)
Features
Denomination | 500 Đồng |
Catalog Number | KM# 74 |
Weight (g) | 4.5 |
Diameter (mm) | 21.86 |
Thickness (mm) | 1.77 |
Shape: | Round |
Composition: | Nickel plated Steel |
Currency Value (USD) | 0.02 |
Orientation | Medal orientation ↑↑ |
Obverse
Lettering:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆT NAM
2003
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆT NAM
2003
Reverse
Lettering:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
500
ÐÔNG
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
500
ÐÔNG
Year | Mintage | Comment | Rarity |
---|---|---|---|
2003 | 175,000,000 | Very Common |